Tỷ giá hối đoái PYG/UAH 0.0052009 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0052 UAH |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0051 UAH |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0051 UAH |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0050 UAH |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0050 UAH |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0049 UAH |
PYG | UAH |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.3 |
500 | 2.6 |
1000 | 5.2 |
UAH | PYG |
1 | 192.27 |
5 | 961.36 |
10 | 1922.72 |
20 | 3845.45 |
50 | 9613.62 |
100 | 19227.25 |
250 | 48068.14 |
500 | 96136.28 |
1000 | 192272.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.