Tỷ giá hối đoái PYG/UYU 0.0050362 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0050 UYU |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0050 UYU |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0049 UYU |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0049 UYU |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0048 UYU |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0048 UYU |
PYG | UYU |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.51 |
1000 | 5.03 |
UYU | PYG |
1 | 198.56 |
5 | 992.8 |
10 | 1985.61 |
20 | 3971.22 |
50 | 9928.07 |
100 | 19856.14 |
250 | 49640.36 |
500 | 99280.72 |
1000 | 198561.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.