Tỷ giá hối đoái PYG/XOF 0.070186 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.070 XOF |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.069 XOF |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.069 XOF |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.068 XOF |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.067 XOF |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.067 XOF |
PYG | XOF |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7.01 |
250 | 17.54 |
500 | 35.09 |
1000 | 70.18 |
XOF | PYG |
1 | 14.24 |
5 | 71.23 |
10 | 142.47 |
20 | 284.95 |
50 | 712.39 |
100 | 1424.78 |
250 | 3561.97 |
500 | 7123.94 |
1000 | 14247.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.