Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.015 XPF |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.015 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.015 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.014 XPF |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.014 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.014 XPF |
PYG | XPF |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.73 |
500 | 7.47 |
1000 | 14.94 |
XPF | PYG |
1 | 66.91 |
5 | 334.57 |
10 | 669.14 |
20 | 1338.29 |
50 | 3345.74 |
100 | 6691.48 |
250 | 16728.7 |
500 | 33457.41 |
1000 | 66914.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.