Tỷ giá hối đoái PYG/ZWL 0.045986 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.046 ZWL |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.046 ZWL |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.045 ZWL |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.045 ZWL |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.044 ZWL |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.044 ZWL |
PYG | ZWL |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.29 |
100 | 4.59 |
250 | 11.49 |
500 | 22.99 |
1000 | 45.98 |
ZWL | PYG |
1 | 21.74 |
5 | 108.72 |
10 | 217.45 |
20 | 434.91 |
50 | 1087.28 |
100 | 2174.56 |
250 | 5436.4 |
500 | 10872.81 |
1000 | 21745.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.