Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.043 ZWL |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.043 ZWL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.042 ZWL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.042 ZWL |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.041 ZWL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.041 ZWL |
PYG | ZWL |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.31 |
250 | 10.78 |
500 | 21.56 |
1000 | 43.13 |
ZWL | PYG |
1 | 23.18 |
5 | 115.9 |
10 | 231.81 |
20 | 463.62 |
50 | 1159.06 |
100 | 2318.13 |
250 | 5795.32 |
500 | 11590.65 |
1000 | 23181.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.