Valuta Ex Logo

QAR đến CDF

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái QAR/CDF 611.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-cdf?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where QAR is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngCDF
0%1 QAR0.0 QAR611.36 CDF
1%1 QAR0.010 QAR605.25 CDF
2%1 QAR0.020 QAR599.14 CDF
3%1 QAR0.030 QAR593.02 CDF
4%1 QAR0.040 QAR586.91 CDF
5%1 QAR0.050 QAR580.8 CDF

Chuyển đổi Rial Qatar thành Franc Congo

QARCDF
1611.36
53056.84
106113.69
2012227.39
5030568.48
10061136.96
250152842.42
500305684.84
1000611369.68

Chuyển đổi Franc Congo thành Rial Qatar

CDFQAR
10.0016
50.0082
100.016
200.033
500.082
1000.16
2500.41
5000.82
10001.63

Thông tin thêm về QAR hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ