Tỷ giá hối đoái QAR/CLF 0.0069394 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.0069 CLF |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.0069 CLF |
2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.0068 CLF |
3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.0067 CLF |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.0067 CLF |
5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.0066 CLF |
QAR | CLF |
1 | 0.0069 |
5 | 0.035 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.69 |
250 | 1.73 |
500 | 3.46 |
1000 | 6.93 |
CLF | QAR |
1 | 144.1 |
5 | 720.52 |
10 | 1441.04 |
20 | 2882.09 |
50 | 7205.24 |
100 | 14410.48 |
250 | 36026.2 |
500 | 72052.41 |
1000 | 144104.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.