Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.0094 CLF |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.0093 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.0092 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.0091 CLF |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.0090 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.0089 CLF |
QAR | CLF |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.34 |
500 | 4.68 |
1000 | 9.37 |
CLF | QAR |
1 | 106.64 |
5 | 533.24 |
10 | 1066.49 |
20 | 2132.99 |
50 | 5332.49 |
100 | 10664.98 |
250 | 26662.46 |
500 | 53324.92 |
1000 | 106649.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR ( Rial Qatar ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.