Chuyển đổi Rial Qatar sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến DKK

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái QAR/DKK 1.96 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-dkk?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where QAR is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngDKK
0%1 QAR0.0 QAR1.96 DKK
1%1 QAR0.010 QAR1.94 DKK
2%1 QAR0.020 QAR1.92 DKK
3%1 QAR0.030 QAR1.9 DKK
4%1 QAR0.040 QAR1.88 DKK
5%1 QAR0.050 QAR1.86 DKK

Chuyển đổi Rial Qatar thành Krone Đan Mạch

QARDKK
11.96
59.83
1019.66
2039.33
5098.33
100196.67
250491.69
500983.39
10001966.79

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Rial Qatar

DKKQAR
10.51
52.54
105.08
2010.16
5025.42
10050.84
250127.11
500254.22
1000508.44

Thông tin thêm về QAR hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ