Chuyển đổi Rial Qatar sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến EGP

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái QAR/EGP 13.79 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-egp?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where QAR is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngEGP
0%1 QAR0.0 QAR13.79 EGP
1%1 QAR0.010 QAR13.65 EGP
2%1 QAR0.020 QAR13.51 EGP
3%1 QAR0.030 QAR13.38 EGP
4%1 QAR0.040 QAR13.24 EGP
5%1 QAR0.050 QAR13.1 EGP

Chuyển đổi Rial Qatar thành Bảng Ai Cập

QAREGP
113.79
568.97
10137.95
20275.9
50689.76
1001379.53
2503448.84
5006897.68
100013795.36

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rial Qatar

EGPQAR
10.072
50.36
100.72
201.44
503.62
1007.24
25018.12
50036.24
100072.48

Thông tin thêm về QAR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ