Chuyển đổi Rial Qatar sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến ERN

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái QAR/ERN 4.1 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-ern?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where QAR is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngERN
0%1 QAR0.0 QAR4.1 ERN
1%1 QAR0.010 QAR4.06 ERN
2%1 QAR0.020 QAR4.02 ERN
3%1 QAR0.030 QAR3.98 ERN
4%1 QAR0.040 QAR3.94 ERN
5%1 QAR0.050 QAR3.9 ERN

Chuyển đổi Rial Qatar thành Nakfa Eritrea

QARERN
14.1
520.54
1041.09
2082.19
50205.48
100410.97
2501027.42
5002054.85
10004109.71

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rial Qatar

ERNQAR
10.24
51.21
102.43
204.86
5012.16
10024.33
25060.83
500121.66
1000243.32

Thông tin thêm về QAR hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ