Chuyển đổi Rial Qatar sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến EUR

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái QAR/EUR 0.26340 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-eur?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where QAR is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngEUR
0%1 QAR0.0 QAR0.26 EUR
1%1 QAR0.010 QAR0.26 EUR
2%1 QAR0.020 QAR0.26 EUR
3%1 QAR0.030 QAR0.26 EUR
4%1 QAR0.040 QAR0.25 EUR
5%1 QAR0.050 QAR0.25 EUR

Chuyển đổi Rial Qatar thành Euro

QAREUR
10.26
51.31
102.63
205.26
5013.17
10026.34
25065.85
500131.7
1000263.4

Chuyển đổi Euro thành Rial Qatar

EURQAR
13.79
518.98
1037.96
2075.92
50189.82
100379.64
250949.11
5001898.22
10003796.44

Thông tin thêm về QAR hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ