Chuyển đổi Rial Qatar sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến ILS

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái QAR/ILS 0.96695 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-ils?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where QAR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngILS
0%1 QAR0.0 QAR0.97 ILS
1%1 QAR0.010 QAR0.96 ILS
2%1 QAR0.020 QAR0.95 ILS
3%1 QAR0.030 QAR0.94 ILS
4%1 QAR0.040 QAR0.93 ILS
5%1 QAR0.050 QAR0.92 ILS

Chuyển đổi Rial Qatar thành Sheqel Israel mới

QARILS
10.97
54.83
109.66
2019.33
5048.34
10096.69
250241.73
500483.47
1000966.95

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rial Qatar

ILSQAR
11.03
55.17
1010.34
2020.68
5051.7
100103.41
250258.54
500517.08
10001034.17

Thông tin thêm về QAR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ