Chuyển đổi Rial Qatar sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến NAD

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái QAR/NAD 5.12 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-nad?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where QAR is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngNAD
0%1 QAR0.0 QAR5.12 NAD
1%1 QAR0.010 QAR5.06 NAD
2%1 QAR0.020 QAR5.01 NAD
3%1 QAR0.030 QAR4.96 NAD
4%1 QAR0.040 QAR4.91 NAD
5%1 QAR0.050 QAR4.86 NAD

Chuyển đổi Rial Qatar thành Đô la Namibia

QARNAD
15.12
525.6
1051.2
20102.41
50256.03
100512.06
2501280.16
5002560.32
10005120.64

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rial Qatar

NADQAR
10.20
50.98
101.95
203.9
509.76
10019.52
25048.82
50097.64
1000195.28

Thông tin thêm về QAR hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ