Valuta Ex Logo

QAR đến PGK

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái QAR/PGK 1.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-pgk?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where QAR is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngPGK
0%1 QAR0.0 QAR1.12 PGK
1%1 QAR0.010 QAR1.11 PGK
2%1 QAR0.020 QAR1.1 PGK
3%1 QAR0.030 QAR1.09 PGK
4%1 QAR0.040 QAR1.08 PGK
5%1 QAR0.050 QAR1.07 PGK

Chuyển đổi Rial Qatar thành Kina Papua New Guinea

QARPGK
11.12
55.63
1011.27
2022.55
5056.38
100112.77
250281.93
500563.87
10001127.74

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Rial Qatar

PGKQAR
10.89
54.43
108.86
2017.73
5044.33
10088.67
250221.68
500443.36
1000886.72

Thông tin thêm về QAR hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ