Chuyển đổi Rial Qatar sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến SAR

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái QAR/SAR 1.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-sar?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where QAR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngSAR
0%1 QAR0.0 QAR1.02 SAR
1%1 QAR0.010 QAR1.01 SAR
2%1 QAR0.020 QAR1 SAR
3%1 QAR0.030 QAR1.0 SAR
4%1 QAR0.040 QAR0.99 SAR
5%1 QAR0.050 QAR0.98 SAR

Chuyển đổi Rial Qatar thành Riyal Ả Rập Xê-út

QARSAR
11.02
55.14
1010.29
2020.58
5051.45
100102.9
250257.25
500514.51
10001029.02

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rial Qatar

SARQAR
10.97
54.85
109.71
2019.43
5048.58
10097.17
250242.94
500485.89
1000971.79

Thông tin thêm về QAR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ