Chuyển đổi Rial Qatar sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến SDG

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái QAR/SDG 164.66 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-sdg?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where QAR is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngSDG
0%1 QAR0.0 QAR164.66 SDG
1%1 QAR0.010 QAR163.01 SDG
2%1 QAR0.020 QAR161.36 SDG
3%1 QAR0.030 QAR159.72 SDG
4%1 QAR0.040 QAR158.07 SDG
5%1 QAR0.050 QAR156.42 SDG

Chuyển đổi Rial Qatar thành Bảng Sudan

QARSDG
1164.66
5823.31
101646.62
203293.25
508233.12
10016466.25
25041165.63
50082331.27
1000164662.54

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Rial Qatar

SDGQAR
10.0061
50.030
100.061
200.12
500.30
1000.61
2501.51
5003.03
10006.07

Thông tin thêm về QAR hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ