Chuyển đổi Rial Qatar sang Bảng Syria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang SYP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến SYP

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái QAR/SYP 3589.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-syp?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where QAR is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngSYP
0%1 QAR0.0 QAR3589.82 SYP
1%1 QAR0.010 QAR3553.92 SYP
2%1 QAR0.020 QAR3518.03 SYP
3%1 QAR0.030 QAR3482.13 SYP
4%1 QAR0.040 QAR3446.23 SYP
5%1 QAR0.050 QAR3410.33 SYP

Chuyển đổi Rial Qatar thành Bảng Syria

QARSYP
13589.82
517949.13
1035898.26
2071796.53
50179491.32
100358982.65
250897456.63
5001794913.27
10003589826.55

Chuyển đổi Bảng Syria thành Rial Qatar

SYPQAR
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.070
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về QAR hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ