Chuyển đổi Rial Qatar sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến UAH

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái QAR/UAH 11.46 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-uah?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where QAR is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngUAH
0%1 QAR0.0 QAR11.46 UAH
1%1 QAR0.010 QAR11.35 UAH
2%1 QAR0.020 QAR11.24 UAH
3%1 QAR0.030 QAR11.12 UAH
4%1 QAR0.040 QAR11.01 UAH
5%1 QAR0.050 QAR10.89 UAH

Chuyển đổi Rial Qatar thành Hryvnia Ukraina

QARUAH
111.46
557.34
10114.69
20229.38
50573.47
1001146.94
2502867.36
5005734.73
100011469.47

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rial Qatar

UAHQAR
10.087
50.44
100.87
201.74
504.35
1008.71
25021.79
50043.59
100087.18

Thông tin thêm về QAR hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ