Tỷ giá hối đoái QAR/XAU 0.000067574 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.000068 XAU |
| 1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.000067 XAU |
| 2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.000066 XAU |
| 3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.000066 XAU |
| 4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.000065 XAU |
| 5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.000064 XAU |
| QAR | XAU |
| 1 | 0.000068 |
| 5 | 0.00034 |
| 10 | 0.00068 |
| 20 | 0.0014 |
| 50 | 0.0034 |
| 100 | 0.0068 |
| 250 | 0.017 |
| 500 | 0.034 |
| 1000 | 0.068 |
| XAU | QAR |
| 1 | 14798.52 |
| 5 | 73992.6 |
| 10 | 147985.2 |
| 20 | 295970.4 |
| 50 | 739926.01 |
| 100 | 1479852.03 |
| 250 | 3699630.08 |
| 500 | 7399260.16 |
| 1000 | 14798520.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.