Tỷ giá hối đoái QAR/XAU 0.000089267 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.000089 XAU |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.000088 XAU |
2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.000087 XAU |
3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.000087 XAU |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.000086 XAU |
5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.000085 XAU |
QAR | XAU |
1 | 0.000089 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00089 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0089 |
250 | 0.022 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.089 |
XAU | QAR |
1 | 11202.3 |
5 | 56011.53 |
10 | 112023.07 |
20 | 224046.15 |
50 | 560115.38 |
100 | 1120230.76 |
250 | 2800576.92 |
500 | 5601153.84 |
1000 | 11202307.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.