Valuta Ex Logo

QAR đến XPF

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái QAR/XPF 30.47 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-xpf?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where QAR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngXPF
0%1 QAR0.0 QAR30.47 XPF
1%1 QAR0.010 QAR30.16 XPF
2%1 QAR0.020 QAR29.86 XPF
3%1 QAR0.030 QAR29.56 XPF
4%1 QAR0.040 QAR29.25 XPF
5%1 QAR0.050 QAR28.95 XPF

Chuyển đổi Rial Qatar thành Franc CFP

QARXPF
130.47
5152.37
10304.74
20609.49
501523.72
1003047.45
2507618.64
50015237.29
100030474.58

Chuyển đổi Franc CFP thành Rial Qatar

XPFQAR
10.033
50.16
100.33
200.66
501.64
1003.28
2508.2
50016.4
100032.81

Thông tin thêm về QAR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ