Chuyển đổi Rial Qatar sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến YER

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái QAR/YER 67.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-yer?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where QAR is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngYER
0%1 QAR0.0 QAR67.36 YER
1%1 QAR0.010 QAR66.69 YER
2%1 QAR0.020 QAR66.01 YER
3%1 QAR0.030 QAR65.34 YER
4%1 QAR0.040 QAR64.67 YER
5%1 QAR0.050 QAR63.99 YER

Chuyển đổi Rial Qatar thành Rial Yemen

QARYER
167.36
5336.83
10673.67
201347.34
503368.35
1006736.7
25016841.76
50033683.53
100067367.06

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rial Qatar

YERQAR
10.015
50.074
100.15
200.30
500.74
1001.48
2503.71
5007.42
100014.84

Thông tin thêm về QAR hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ