Valuta Ex Logo

RON đến BIF

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái RON/BIF 675.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-bif?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where RON is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngBIF
0%1 RON0.0 RON675.29 BIF
1%1 RON0.010 RON668.54 BIF
2%1 RON0.020 RON661.79 BIF
3%1 RON0.030 RON655.04 BIF
4%1 RON0.040 RON648.28 BIF
5%1 RON0.050 RON641.53 BIF

Chuyển đổi Leu Romania thành Franc Burundi

RONBIF
1675.29
53376.49
106752.99
2013505.99
5033764.98
10067529.97
250168824.92
500337649.85
1000675299.7

Chuyển đổi Franc Burundi thành Leu Romania

BIFRON
10.0015
50.0074
100.015
200.030
500.074
1000.15
2500.37
5000.74
10001.48

Thông tin thêm về RON hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ