Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RON | 0.0 RON | 0.0000033 BTC |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.0000033 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RON | 0.020 RON | 0.0000033 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RON | 0.030 RON | 0.0000032 BTC |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.0000032 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RON | 0.050 RON | 0.0000032 BTC |
RON | BTC |
1 | 0.0000033 |
5 | 0.000017 |
10 | 0.000033 |
20 | 0.000067 |
50 | 0.00017 |
100 | 0.00033 |
250 | 0.00083 |
500 | 0.0017 |
1000 | 0.0033 |
BTC | RON |
1 | 300111.63 |
5 | 1500558.19 |
10 | 3001116.38 |
20 | 6002232.77 |
50 | 15005581.94 |
100 | 30011163.88 |
250 | 75027909.7 |
500 | 150055819.41 |
1000 | 300111638.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON ( Leu Romania ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.