Valuta Ex Logo

RON đến BYR

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái RON/BYR 4490.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-byr?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where RON is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngBYR
0%1 RON0.0 RON4490.26 BYR
1%1 RON0.010 RON4445.35 BYR
2%1 RON0.020 RON4400.45 BYR
3%1 RON0.030 RON4355.55 BYR
4%1 RON0.040 RON4310.65 BYR
5%1 RON0.050 RON4265.74 BYR

Chuyển đổi Leu Romania thành Rúp Belarus (2000–2016)

RONBYR
14490.26
522451.3
1044902.61
2089805.22
50224513.07
100449026.14
2501122565.35
5002245130.7
10004490261.4

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Leu Romania

BYRRON
10.00022
50.0011
100.0022
200.0045
500.011
1000.022
2500.056
5000.11
10000.22

Thông tin thêm về RON hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ