Tỷ giá hối đoái RON/CLF 0.0052524 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.0053 CLF |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.0052 CLF |
2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.0051 CLF |
3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.0051 CLF |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.0050 CLF |
5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.0050 CLF |
RON | CLF |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.31 |
500 | 2.62 |
1000 | 5.25 |
CLF | RON |
1 | 190.38 |
5 | 951.94 |
10 | 1903.88 |
20 | 3807.76 |
50 | 9519.41 |
100 | 19038.83 |
250 | 47597.08 |
500 | 95194.16 |
1000 | 190388.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.