Chuyển đổi Leu Romania sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RON sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RON đến EGP

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái RON/EGP 10.52 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-egp?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where RON is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngEGP
0%1 RON0.0 RON10.52 EGP
1%1 RON0.010 RON10.42 EGP
2%1 RON0.020 RON10.31 EGP
3%1 RON0.030 RON10.21 EGP
4%1 RON0.040 RON10.1 EGP
5%1 RON0.050 RON10 EGP

Chuyển đổi Leu Romania thành Bảng Ai Cập

RONEGP
110.52
552.63
10105.27
20210.54
50526.35
1001052.7
2502631.75
5005263.5
100010527.01

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Leu Romania

EGPRON
10.095
50.47
100.95
201.89
504.74
1009.49
25023.74
50047.49
100094.99

Thông tin thêm về RON hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ