Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

RON đến EGP

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ RON
RON - Leu Romaniaselect icon
lei
Logo tiền tệ EGP
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái RON/EGP 11.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-egp?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where RON is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngEGP
0%1 RON0.0 RON11.63 EGP
1%1 RON0.010 RON11.52 EGP
2%1 RON0.020 RON11.4 EGP
3%1 RON0.030 RON11.28 EGP
4%1 RON0.040 RON11.17 EGP
5%1 RON0.050 RON11.05 EGP

Chuyển đổi Leu Romania thành Bảng Ai Cập

RONEGP
111.63
558.18
10116.37
20232.74
50581.85
1001163.71
2502909.27
5005818.55
100011637.11

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Leu Romania

EGPRON
10.086
50.43
100.86
201.71
504.29
1008.59
25021.48
50042.96
100085.93

Thông tin thêm về RON hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ