Valuta Ex Logo

RON đến ISK

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái RON/ISK 28.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-isk?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where RON is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngISK
0%1 RON0.0 RON28.66 ISK
1%1 RON0.010 RON28.38 ISK
2%1 RON0.020 RON28.09 ISK
3%1 RON0.030 RON27.8 ISK
4%1 RON0.040 RON27.52 ISK
5%1 RON0.050 RON27.23 ISK

Chuyển đổi Leu Romania thành Króna Iceland

RONISK
128.66
5143.33
10286.67
20573.35
501433.37
1002866.75
2507166.88
50014333.77
100028667.55

Chuyển đổi Króna Iceland thành Leu Romania

ISKRON
10.035
50.17
100.35
200.70
501.74
1003.48
2508.72
50017.44
100034.88

Thông tin thêm về RON hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ