Chuyển đổi Leu Romania sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RON sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RON đến KGS

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái RON/KGS 18.27 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-kgs?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where RON is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngKGS
0%1 RON0.0 RON18.27 KGS
1%1 RON0.010 RON18.09 KGS
2%1 RON0.020 RON17.91 KGS
3%1 RON0.030 RON17.72 KGS
4%1 RON0.040 RON17.54 KGS
5%1 RON0.050 RON17.36 KGS

Chuyển đổi Leu Romania thành Som Kyrgyzstan

RONKGS
118.27
591.39
10182.78
20365.56
50913.9
1001827.81
2504569.53
5009139.07
100018278.15

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Leu Romania

KGSRON
10.055
50.27
100.55
201.09
502.73
1005.47
25013.67
50027.35
100054.71

Thông tin thêm về RON hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ