Valuta Ex Logo

RON đến KMF

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái RON/KMF 97.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-kmf?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where RON is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngKMF
0%1 RON0.0 RON97.72 KMF
1%1 RON0.010 RON96.74 KMF
2%1 RON0.020 RON95.77 KMF
3%1 RON0.030 RON94.79 KMF
4%1 RON0.040 RON93.81 KMF
5%1 RON0.050 RON92.83 KMF

Chuyển đổi Leu Romania thành Franc Comoros

RONKMF
197.72
5488.62
10977.24
201954.49
504886.23
1009772.46
25024431.16
50048862.33
100097724.66

Chuyển đổi Franc Comoros thành Leu Romania

KMFRON
10.010
50.051
100.10
200.20
500.51
1001.02
2502.55
5005.11
100010.23

Thông tin thêm về RON hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ