Valuta Ex Logo

RON đến NOK

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái RON/NOK 2.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-nok?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where RON is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngNOK
0%1 RON0.0 RON2.27 NOK
1%1 RON0.010 RON2.25 NOK
2%1 RON0.020 RON2.22 NOK
3%1 RON0.030 RON2.2 NOK
4%1 RON0.040 RON2.18 NOK
5%1 RON0.050 RON2.16 NOK

Chuyển đổi Leu Romania thành Krone Na Uy

RONNOK
12.27
511.37
1022.75
2045.5
50113.76
100227.53
250568.83
5001137.67
10002275.34

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Leu Romania

NOKRON
10.44
52.19
104.39
208.78
5021.97
10043.94
250109.87
500219.74
1000439.49

Thông tin thêm về RON hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ