Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RON | 0.0 RON | 0.084 OMR |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.083 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RON | 0.020 RON | 0.082 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RON | 0.030 RON | 0.081 OMR |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.080 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RON | 0.050 RON | 0.079 OMR |
RON | OMR |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.17 |
100 | 8.35 |
250 | 20.88 |
500 | 41.77 |
1000 | 83.54 |
OMR | RON |
1 | 11.96 |
5 | 59.84 |
10 | 119.69 |
20 | 239.39 |
50 | 598.49 |
100 | 1196.99 |
250 | 2992.49 |
500 | 5984.98 |
1000 | 11969.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON ( Leu Romania ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.