Tỷ giá hối đoái RON/OMR 0.085930 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.086 OMR |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.085 OMR |
2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.084 OMR |
3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.083 OMR |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.082 OMR |
5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.082 OMR |
RON | OMR |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.59 |
250 | 21.48 |
500 | 42.96 |
1000 | 85.92 |
OMR | RON |
1 | 11.63 |
5 | 58.18 |
10 | 116.37 |
20 | 232.74 |
50 | 581.87 |
100 | 1163.74 |
250 | 2909.35 |
500 | 5818.7 |
1000 | 11637.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.