Valuta Ex Logo

RON đến SDG

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái RON/SDG 138 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-sdg?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where RON is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngSDG
0%1 RON0.0 RON138 SDG
1%1 RON0.010 RON136.62 SDG
2%1 RON0.020 RON135.24 SDG
3%1 RON0.030 RON133.86 SDG
4%1 RON0.040 RON132.48 SDG
5%1 RON0.050 RON131.1 SDG

Chuyển đổi Leu Romania thành Bảng Sudan

RONSDG
1138
5690.02
101380.04
202760.09
506900.24
10013800.49
25034501.23
50069002.47
1000138004.95

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Leu Romania

SDGRON
10.0072
50.036
100.072
200.14
500.36
1000.72
2501.81
5003.62
10007.24

Thông tin thêm về RON hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ