Valuta Ex Logo

RON đến YER

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái RON/YER 56.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-yer?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where RON is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngYER
0%1 RON0.0 RON56.16 YER
1%1 RON0.010 RON55.59 YER
2%1 RON0.020 RON55.03 YER
3%1 RON0.030 RON54.47 YER
4%1 RON0.040 RON53.91 YER
5%1 RON0.050 RON53.35 YER

Chuyển đổi Leu Romania thành Rial Yemen

RONYER
156.16
5280.8
10561.6
201123.2
502808.01
1005616.03
25014040.07
50028080.15
100056160.31

Chuyển đổi Rial Yemen thành Leu Romania

YERRON
10.018
50.089
100.18
200.36
500.89
1001.78
2504.45
5008.9
100017.8

Thông tin thêm về RON hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ