Tỷ giá hối đoái RSD/BBD 0.019558 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.020 BBD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.019 BBD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.019 BBD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.019 BBD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.019 BBD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.019 BBD |
RSD | BBD |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.95 |
250 | 4.88 |
500 | 9.77 |
1000 | 19.55 |
BBD | RSD |
1 | 51.12 |
5 | 255.64 |
10 | 511.29 |
20 | 1022.58 |
50 | 2556.47 |
100 | 5112.94 |
250 | 12782.35 |
500 | 25564.71 |
1000 | 51129.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.