Tỷ giá hối đoái RSD/BOB 0.063480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.063 BOB |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.063 BOB |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.062 BOB |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.062 BOB |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.061 BOB |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.060 BOB |
RSD | BOB |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.17 |
100 | 6.34 |
250 | 15.86 |
500 | 31.73 |
1000 | 63.47 |
BOB | RSD |
1 | 15.75 |
5 | 78.76 |
10 | 157.53 |
20 | 315.06 |
50 | 787.65 |
100 | 1575.3 |
250 | 3938.26 |
500 | 7876.52 |
1000 | 15753.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.