Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0091 BSD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0090 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0089 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0088 BSD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0087 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0087 BSD |
RSD | BSD |
1 | 0.0091 |
5 | 0.046 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.91 |
250 | 2.27 |
500 | 4.55 |
1000 | 9.11 |
BSD | RSD |
1 | 109.72 |
5 | 548.64 |
10 | 1097.28 |
20 | 2194.57 |
50 | 5486.42 |
100 | 10972.85 |
250 | 27432.14 |
500 | 54864.29 |
1000 | 109728.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.