Tỷ giá hối đoái RSD/BYN 0.031664 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.032 BYN |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.031 BYN |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.031 BYN |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.031 BYN |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.030 BYN |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.030 BYN |
RSD | BYN |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.16 |
250 | 7.91 |
500 | 15.83 |
1000 | 31.66 |
BYN | RSD |
1 | 31.58 |
5 | 157.9 |
10 | 315.81 |
20 | 631.63 |
50 | 1579.08 |
100 | 3158.16 |
250 | 7895.4 |
500 | 15790.81 |
1000 | 31581.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.