Tỷ giá hối đoái RSD/CHF 0.0078492 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0078 CHF |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0078 CHF |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0077 CHF |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0076 CHF |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0075 CHF |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0075 CHF |
RSD | CHF |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.96 |
500 | 3.92 |
1000 | 7.84 |
CHF | RSD |
1 | 127.4 |
5 | 637 |
10 | 1274 |
20 | 2548.01 |
50 | 6370.04 |
100 | 12740.08 |
250 | 31850.2 |
500 | 63700.4 |
1000 | 127400.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.