Valuta Ex Logo

RSD đến EUR

Chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái RSD/EUR 0.0085303 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rsd-to-eur?amount=1

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where RSD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Serbia với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRSDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 RSD0.0 RSD0.0085 EUR
1%1 RSD0.010 RSD0.0084 EUR
2%1 RSD0.020 RSD0.0084 EUR
3%1 RSD0.030 RSD0.0083 EUR
4%1 RSD0.040 RSD0.0082 EUR
5%1 RSD0.050 RSD0.0081 EUR

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Euro

RSDEUR
10.0085
50.043
100.085
200.17
500.43
1000.85
2502.13
5004.26
10008.53

Chuyển đổi Euro thành Dinar Serbia

EURRSD
1117.22
5586.14
101172.28
202344.57
505861.44
10011722.88
25029307.21
50058614.43
1000117228.87

Thông tin thêm về RSD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ