Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0074 FKP |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0073 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0072 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0071 FKP |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0071 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0070 FKP |
RSD | FKP |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.83 |
500 | 3.67 |
1000 | 7.35 |
FKP | RSD |
1 | 135.97 |
5 | 679.85 |
10 | 1359.71 |
20 | 2719.43 |
50 | 6798.58 |
100 | 13597.17 |
250 | 33992.94 |
500 | 67985.89 |
1000 | 135971.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.