Tỷ giá hối đoái RSD/FKP 0.0071415 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0071 FKP |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0071 FKP |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0070 FKP |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0069 FKP |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0069 FKP |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0068 FKP |
RSD | FKP |
1 | 0.0071 |
5 | 0.036 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.71 |
250 | 1.78 |
500 | 3.57 |
1000 | 7.14 |
FKP | RSD |
1 | 140.02 |
5 | 700.13 |
10 | 1400.26 |
20 | 2800.52 |
50 | 7001.32 |
100 | 14002.64 |
250 | 35006.61 |
500 | 70013.22 |
1000 | 140026.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.