Tỷ giá hối đoái RSD/GBP 0.0072740 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0073 GBP |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0072 GBP |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0071 GBP |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0071 GBP |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0070 GBP |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0069 GBP |
RSD | GBP |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.81 |
500 | 3.63 |
1000 | 7.27 |
GBP | RSD |
1 | 137.47 |
5 | 687.37 |
10 | 1374.75 |
20 | 2749.51 |
50 | 6873.78 |
100 | 13747.56 |
250 | 34368.9 |
500 | 68737.81 |
1000 | 137475.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.