Tỷ giá hối đoái RSD/GEL 0.025768 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.026 GEL |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.026 GEL |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.025 GEL |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.025 GEL |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.025 GEL |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.024 GEL |
RSD | GEL |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.28 |
100 | 2.57 |
250 | 6.44 |
500 | 12.88 |
1000 | 25.76 |
GEL | RSD |
1 | 38.8 |
5 | 194.03 |
10 | 388.07 |
20 | 776.14 |
50 | 1940.37 |
100 | 3880.74 |
250 | 9701.86 |
500 | 19403.73 |
1000 | 38807.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.