Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.025 GEL |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.025 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.024 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.024 GEL |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.024 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.024 GEL |
RSD | GEL |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.48 |
250 | 6.21 |
500 | 12.42 |
1000 | 24.85 |
GEL | RSD |
1 | 40.23 |
5 | 201.17 |
10 | 402.34 |
20 | 804.68 |
50 | 2011.71 |
100 | 4023.42 |
250 | 10058.55 |
500 | 20117.11 |
1000 | 40234.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.