Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0073 GGP |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0073 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0072 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0071 GGP |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0070 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0070 GGP |
RSD | GGP |
1 | 0.0073 |
5 | 0.037 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.73 |
250 | 1.83 |
500 | 3.66 |
1000 | 7.32 |
GGP | RSD |
1 | 136.42 |
5 | 682.14 |
10 | 1364.28 |
20 | 2728.57 |
50 | 6821.42 |
100 | 13642.85 |
250 | 34107.14 |
500 | 68214.28 |
1000 | 136428.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.