Tỷ giá hối đoái RSD/GHS 0.099665 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.10 GHS |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.099 GHS |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.098 GHS |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.097 GHS |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.096 GHS |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.095 GHS |
RSD | GHS |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.98 |
100 | 9.96 |
250 | 24.91 |
500 | 49.83 |
1000 | 99.66 |
GHS | RSD |
1 | 10.03 |
5 | 50.16 |
10 | 100.33 |
20 | 200.67 |
50 | 501.67 |
100 | 1003.35 |
250 | 2508.39 |
500 | 5016.79 |
1000 | 10033.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.