Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0073 GIP |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0073 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0072 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0071 GIP |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0071 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0070 GIP |
RSD | GIP |
1 | 0.0073 |
5 | 0.037 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.73 |
250 | 1.83 |
500 | 3.67 |
1000 | 7.34 |
GIP | RSD |
1 | 136.08 |
5 | 680.44 |
10 | 1360.88 |
20 | 2721.77 |
50 | 6804.44 |
100 | 13608.88 |
250 | 34022.21 |
500 | 68044.43 |
1000 | 136088.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.