Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.071 HKD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.070 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.070 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.069 HKD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.068 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.068 HKD |
RSD | HKD |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.55 |
100 | 7.11 |
250 | 17.77 |
500 | 35.55 |
1000 | 71.11 |
HKD | RSD |
1 | 14.06 |
5 | 70.3 |
10 | 140.61 |
20 | 281.23 |
50 | 703.08 |
100 | 1406.17 |
250 | 3515.43 |
500 | 7030.87 |
1000 | 14061.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.