Tỷ giá hối đoái RSD/JOD 0.0068749 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0069 JOD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0068 JOD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0067 JOD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0067 JOD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0066 JOD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0065 JOD |
RSD | JOD |
1 | 0.0069 |
5 | 0.034 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.69 |
250 | 1.71 |
500 | 3.43 |
1000 | 6.87 |
JOD | RSD |
1 | 145.45 |
5 | 727.28 |
10 | 1454.56 |
20 | 2909.12 |
50 | 7272.81 |
100 | 14545.62 |
250 | 36364.07 |
500 | 72728.14 |
1000 | 145456.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.