Valuta Ex Logo

RSD đến KHR

Chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái RSD/KHR 36.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rsd-to-khr?amount=1

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where RSD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Serbia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRSDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 RSD0.0 RSD36.77 KHR
1%1 RSD0.010 RSD36.4 KHR
2%1 RSD0.020 RSD36.04 KHR
3%1 RSD0.030 RSD35.67 KHR
4%1 RSD0.040 RSD35.3 KHR
5%1 RSD0.050 RSD34.93 KHR

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Riel Campuchia

RSDKHR
136.77
5183.88
10367.76
20735.52
501838.8
1003677.61
2509194.02
50018388.05
100036776.11

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dinar Serbia

KHRRSD
10.027
50.14
100.27
200.54
501.35
1002.71
2506.79
50013.59
100027.19

Thông tin thêm về RSD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ