Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.092 MAD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.092 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.091 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.090 MAD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.089 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.088 MAD |
RSD | MAD |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.62 |
100 | 9.24 |
250 | 23.1 |
500 | 46.21 |
1000 | 92.42 |
MAD | RSD |
1 | 10.81 |
5 | 54.09 |
10 | 108.19 |
20 | 216.38 |
50 | 540.96 |
100 | 1081.93 |
250 | 2704.84 |
500 | 5409.69 |
1000 | 10819.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.