Tỷ giá hối đoái RSD/NOK 0.10278 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.10 NOK |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.10 NOK |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.10 NOK |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.10 NOK |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.099 NOK |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.098 NOK |
RSD | NOK |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.05 |
50 | 5.13 |
100 | 10.27 |
250 | 25.69 |
500 | 51.39 |
1000 | 102.78 |
NOK | RSD |
1 | 9.72 |
5 | 48.64 |
10 | 97.29 |
20 | 194.58 |
50 | 486.46 |
100 | 972.93 |
250 | 2432.32 |
500 | 4864.65 |
1000 | 9729.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.