Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.10 NOK |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.10 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.098 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.097 NOK |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.096 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.095 NOK |
RSD | NOK |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.02 |
100 | 10.05 |
250 | 25.12 |
500 | 50.25 |
1000 | 100.5 |
NOK | RSD |
1 | 9.94 |
5 | 49.74 |
10 | 99.49 |
20 | 198.99 |
50 | 497.48 |
100 | 994.96 |
250 | 2487.42 |
500 | 4974.84 |
1000 | 9949.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.